Some examples of word usage: vainer
1. She became even vainer after receiving compliments on her new haircut.
( Cô ấy trở nên tự phụ hơn sau khi nhận được lời khen về kiểu tóc mới của mình.)
2. His vainer side often came out when he was around people he wanted to impress.
( Bản chất tự phụ của anh ấy thường hiện ra khi anh ấy ở gần những người mà anh ấy muốn gây ấn tượng.)
3. The actor's vainer tendencies made it difficult for him to form genuine connections with others.
( Xu hướng tự phụ của diễn viên khiến cho anh ấy khó để tạo ra mối quan hệ chân thực với người khác.)
4. Despite her vainer qualities, she was still a kind-hearted person at heart.
( Mặc dù có những đặc điểm tự phụ, cô ấy vẫn là một người có trái tim nhân hậu.)
5. He was vainer than he let on, always obsessing over his appearance.
( Anh ấy tự phụ hơn những gì anh ấy thừa nhận, luôn luôn quan tâm đến ngoại hình của mình.)
6. The author's vainer side came out in his constant need for validation from others.
( Bản chất tự phụ của tác giả hiện ra trong nhu cầu không ngừng xác nhận từ người khác.)