1. The exchange rate for the valuta has been fluctuating all week.
(Tỷ giá hối đoái cho đồng tiền nước ngoại đã dao động suốt cả tuần.)
2. You can withdraw valuta from ATMs in most foreign countries.
(Bạn có thể rút tiền nước ngoại từ máy ATM ở hầu hết các quốc gia nước ngoài.)
3. She exchanged her valuta for the local currency at the airport.
(Cô ấy đổi đồng tiền nước ngoại của mình sang tiền địa phương ở sân bay.)
4. It's important to know the current valuta rates before traveling abroad.
(Quan trọng phải biết tỷ giá hối đoái hiện tại trước khi đi du lịch nước ngoài.)
5. The bank offers competitive rates for converting valuta.
(Ngân hàng cung cấp tỷ giá cạnh tranh cho việc quy đổi đồng tiền nước ngoại.)
6. He keeps a collection of valuta from different countries as souvenirs.
(Anh ấy tập hợp các đồng tiền nước ngoại từ các quốc gia khác nhau làm kỷ niệm.)
Translate to Vietnamese:
1. Tỷ giá hối đoái cho đồng tiền nước ngoại đã dao động suốt cả tuần.
2. Bạn có thể rút tiền nước ngoại từ máy ATM ở hầu hết các quốc gia nước ngoài.
3. Cô ấy đổi đồng tiền nước ngoại của mình sang tiền địa phương ở sân bay.
4. Quan trọng phải biết tỷ giá hối đoái hiện tại trước khi đi du lịch nước ngoài.
5. Ngân hàng cung cấp tỷ giá cạnh tranh cho việc quy đổi đồng tiền nước ngoại.
6. Anh ấy tập hợp các đồng tiền nước ngoại từ các quốc gia khác nhau làm kỷ niệm.
An valuta meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with valuta, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, valuta