Some examples of word usage: valvular
1. The patient was diagnosed with a valvular heart disease that required immediate surgery.
=> Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh tim có van cần phải phẫu thuật ngay.
2. Valvular disorders can lead to serious complications if left untreated.
=> Các rối loạn về van có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị.
3. The doctor recommended a valve replacement surgery to correct the valvular malfunction.
=> Bác sĩ khuyên bệnh nhân phải phẫu thuật thay van để sửa chữa sự cố valvular.
4. Regular check-ups are important for monitoring the progression of valvular conditions.
=> Các cuộc kiểm tra định kỳ quan trọng để theo dõi sự tiến triển của các tình trạng valvular.
5. The echocardiogram revealed signs of valvular regurgitation in the patient's heart.
=> Kết quả siêu âm tim đã phát hiện dấu hiệu tràn van trong tim bệnh nhân.
6. Treatment options for valvular heart disease include medication, lifestyle changes, and surgical interventions.
=> Các phương pháp điều trị cho bệnh tim có van bao gồm sử dụng thuốc, thay đổi lối sống và can thiệp phẫu thuật.