Some examples of word usage: vanishing
1. The vanishing sunlight signaled the end of the day.
Ánh nắng đang biến mất đã báo hiệu cuộc ngày kết thúc.
2. The magician performed a vanishing act, making a coin disappear before our eyes.
Nhà ảo thuật đã thực hiện một pha biến mất, làm cho một đồng xu biến mất trước mắt chúng tôi.
3. The vanishing of the ancient civilization still remains a mystery to historians.
Sự biến mất của nền văn minh cổ đại vẫn là một bí ẩn đối với nhà sử học.
4. The vanishing point in the distance made it difficult to see where the road led.
Điểm biến mất ở phía xa khiến việc nhìn thấy con đường dẫn đến đâu trở nên khó khăn.
5. The vanishing population of the endangered species is a cause for concern.
Sự giảm số dân của các loài đang lâm nguy là một nguyên nhân đáng lo ngại.
6. The vanishing sound of footsteps echoed through the empty hallway.
Âm thanh tiếng bước chân biến mất vang qua hành lang trống rỗng.