Some examples of word usage: varietal
1. This wine is made from a single varietal of grape, giving it a unique and distinct flavor profile.
- Rượu này được làm từ một giống nho đơn, tạo ra hương vị độc đáo và riêng biệt.
2. The winery specializes in producing varietal wines, showcasing the different characteristics of each grape variety.
- Nhà máy rượu chuyên sản xuất rượu varietal, trưng bày các đặc điểm khác nhau của mỗi loại nho.
3. Some varietals, such as Cabernet Sauvignon and Chardonnay, are known for their popularity and versatility.
- Một số loại nho, như Cabernet Sauvignon và Chardonnay, nổi tiếng với sự phổ biến và tính linh hoạt của chúng.
4. When selecting a wine, consider the varietal as well as the region it comes from to ensure a quality experience.
- Khi chọn rượu, hãy xem xét giống nho cũng như vùng nơi nó được sản xuất để đảm bảo trải nghiệm chất lượng.
5. The sommelier recommended a varietal blend for our meal, pairing perfectly with the flavors of the dishes.
- Người phục vụ đã đề xuất một loại rượu varietal hỗn hợp cho bữa ăn của chúng tôi, kết hợp hoàn hảo với hương vị của các món ăn.
6. Each varietal of grape brings its own unique characteristics to the wine, influencing its aroma, taste, and mouthfeel.
- Mỗi giống nho mang đến những đặc điểm độc đáo riêng của nó cho rượu, ảnh hưởng đến mùi hương, vị và cảm giác trên lưỡi.