(nghĩa bóng) sự xoay trở, sự đổi hướng, sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi thái độ, sự thay đổi lời lẽ
ngoại động từ
(hàng hải) lái (tàu) theo chiều gió
nội động từ
trở chiều, đổi chiều, trở
the wind veers to the north: gió trở sang bắc
to veer astern: gió thổi thuận
(hàng hải) xoay, quay hướng
to veer round
(nghĩa bóng) thay đổi ý kiến, trở mặt
to veer round to an opinion: xoay sang một ý kiến
Some examples of word usage: veered
1. The car suddenly veered off the road and crashed into a tree.
- Chiếc xe đột ngột rẽ khỏi đường và lao vào cây.
2. The conversation veered from light-hearted banter to a serious discussion about politics.
- Cuộc trò chuyện rẽ từ những trò đùa vui nhộn sang một cuộc thảo luận nghiêm túc về chính trị.
3. The ship veered off course during the storm and ended up lost at sea.
- Tàu lạc hướng trong cơn bão và cuối cùng là mất tích trên biển.
4. His thoughts veered towards memories of his childhood as he walked through the old neighborhood.
- Những suy nghĩ của anh ta rẽ về những ký ức về tuổi thơ khi anh ta đi qua khu phố cũ.
5. The project veered off track due to unexpected complications.
- Dự án bị lạc hướng do những rắc rối không ngờ.
6. The plane veered sharply to the left as the pilot tried to avoid a collision.
- Máy bay rẽ mạnh sang trái khi phi công cố gắng tránh va chạm.
An veered meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with veered, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, veered