Some examples of word usage: vegetation
1. The lush vegetation in the rainforest provides a home for a diverse range of species.
(Cây cỏ xanh tươi trong rừng mưa cung cấp một nơi ở cho một loạt các loài.)
2. The desert may seem barren, but it is actually teeming with unique vegetation that has adapted to the harsh conditions.
(Sa mạc có vẻ cằn cỗi, nhưng thực ra đó là nơi sống của nhiều loại cây cỏ độc đáo đã thích nghi với điều kiện khắc nghiệt.)
3. The destruction of vegetation due to deforestation is causing irreparable harm to the environment.
(Sự phá hủy cây cỏ do chặt phá rừng đang gây ra hại không thể phục hồi cho môi trường.)
4. The landscape was covered in lush green vegetation, creating a beautiful and serene setting.
(Cảnh quan được phủ đầy cây cỏ xanh tươi, tạo ra một bối cảnh đẹp và yên bình.)
5. The national park is known for its diverse vegetation, ranging from towering trees to delicate wildflowers.
(Công viên quốc gia nổi tiếng với sự đa dạng của cây cỏ, từ những cây cao vút đến những loài hoa dại tinh tế.)
6. Farmers rely on healthy vegetation to provide food and shelter for their livestock.
(Những nông dân phụ thuộc vào cây cỏ khỏe mạnh để cung cấp thức ăn và nơi trú ẩn cho gia súc của họ.)