Some examples of word usage: vehicles
1. There are many different types of vehicles on the road, such as cars, trucks, and motorcycles.
Có nhiều loại phương tiện khác nhau trên đường, như ô tô, xe tải và xe máy.
2. The government is encouraging people to use more eco-friendly vehicles to reduce air pollution.
Chính phủ đang khuyến khích người dân sử dụng nhiều hơn các loại phương tiện thân thiện với môi trường để giảm ô nhiễm khí thải.
3. In big cities, traffic congestion is a common problem due to the large number of vehicles on the roads.
Ở các thành phố lớn, tắc nghẽn giao thông là một vấn đề phổ biến do sự tăng đột ngột của số lượng phương tiện trên đường.
4. Electric vehicles are becoming more popular as people look for cleaner and more sustainable transportation options.
Xe điện đang trở nên phổ biến hơn khi mọi người tìm kiếm các lựa chọn giao thông sạch hơn và bền vững hơn.
5. Some vehicles are equipped with advanced safety features such as automatic braking and lane departure warning systems.
Một số loại phương tiện được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống phanh tự động và cảnh báo lệch làn.
6. It is important to properly maintain your vehicle to ensure it runs smoothly and safely on the road.
Việc bảo dưỡng đúng cách xe của bạn là quan trọng để đảm bảo nó hoạt động mượt mà và an toàn trên đường.