Some examples of word usage: veil
1. She wore a delicate lace veil on her wedding day.
- Cô ấy đã đội một chiếc mũi che bằng ren mỏng vào ngày cưới của mình.
2. The actress tried to veil her emotions during the interview.
- Nữ diễn viên cố che giấu cảm xúc của mình trong cuộc phỏng vấn.
3. The fog veiled the mountain, making it difficult to see.
- Sương mù che khuất núi, làm cho khó nhìn thấy.
4. She used a veil of secrecy to protect her privacy.
- Cô ấy đã sử dụng lớp vỏ bí mật để bảo vệ sự riêng tư của mình.
5. The magician used a veil to make objects disappear.
- Phù thủy đã sử dụng một tấm mũi để làm cho các vật phẩm biến mất.
6. The politician tried to veil his true intentions with vague promises.
- Chính trị gia đã cố che giấu ý định thực sự của mình bằng những lời hứa mơ hồ.