Some examples of word usage: veiny
1. The leaves of the plant were veiny and green.
- Những lá cây đó có các gân đậm màu và màu xanh lá cây.
2. The marble countertop had a veiny pattern running through it.
- Bề mặt đá hoa cương có một mẫu gân chạy qua đó.
3. She could see the veiny outline of his muscles as he lifted the heavy weights.
- Cô có thể nhìn thấy hình dáng gân cơ của anh ta khi anh ta nâng lên những tạ nặng.
4. The veins in her hands appeared more veiny as she grew older.
- Những gân tay của cô ấy trở nên đậm hơn khi cô ấy già đi.
5. The steak was cooked perfectly, with a veiny texture that indicated it was cooked just right.
- Thịt bò được nấu hoàn hảo, với cấu trúc gân cho thấy nó được nấu chín đúng cách.
6. The painting depicted a veiny tree with twisted branches reaching towards the sky.
- Bức tranh miêu tả một cái cây có gân đậm với những cành cây xoắn trải dài lên bầu trời.