Some examples of word usage: verbal
1. The teacher gave a verbal warning to the students for talking during the lesson.
(Giáo viên đã cảnh cáo bằng lời cho học sinh nói chuyện trong lớp học.)
2. He preferred to communicate through verbal rather than written instructions.
(Anh ấy thích giao tiếp qua lời nói hơn là hướng dẫn bằng văn bản.)
3. The verbal agreement between the two parties was not legally binding.
(Thỏa thuận bằng lời giữa hai bên không có giá trị pháp lý.)
4. The suspect denied making any verbal threats to the victim.
(Nghi phạm phủ nhận đã đe dọa bằng lời với nạn nhân.)
5. The verbal abuse from his boss made him feel demoralized and defeated.
(Sự lăng mạ bằng lời từ sếp khiến anh ấy cảm thấy suy sụp và thất bại.)
6. Non-verbal communication, such as body language, can convey messages just as effectively as spoken words.
(Giao tiếp không lời, như ngôn ngữ cơ thể, có thể truyền đạt tin nhắn một cách hiệu quả như lời nói.)