Some examples of word usage: vestee
1. She wore a vestee over her blouse to stay warm in the chilly weather.
- Cô ấy mặc áo vestee qua áo blouse để giữ ấm trong thời tiết lạnh.
2. The vestee added a stylish touch to his outfit.
- Chiếc áo vestee đã tạo điểm nhấn phong cách cho trang phục của anh ấy.
3. Do you think a vestee would look good with this dress?
- Bạn nghĩ một chiếc áo vestee sẽ phối hợp đẹp với chiếc váy này không?
4. The vestee had intricate embroidery on the back.
- Chiếc áo vestee có đính thêu tinh xảo ở phần sau.
5. He bought a new vestee to wear to the party.
- Anh ấy đã mua một chiếc áo vestee mới để mặc đến bữa tiệc.
6. The vestee was made of a soft, lightweight fabric.
- Chiếc áo vestee được làm từ chất liệu vải mềm, nhẹ.