Some examples of word usage: vicissitudes
1. Life is full of vicissitudes, with ups and downs that we must learn to navigate.
Cuộc sống đầy biến động, với những thăng trầm mà chúng ta phải học cách vượt qua.
2. The company faced many vicissitudes in its early years, but eventually found success.
Công ty đã phải đối mặt với nhiều biến động trong những năm đầu tiên, nhưng cuối cùng đã đạt được thành công.
3. The vicissitudes of the stock market can be unpredictable and challenging for investors.
Sự biến động của thị trường chứng khoán có thể không thể đoán trước và thách thức đối với nhà đầu tư.
4. Despite the vicissitudes of their relationship, they remained committed to each other.
Mặc dù có những biến động trong mối quan hệ của họ, họ vẫn cam kết với nhau.
5. The vicissitudes of war have left many families displaced and struggling to survive.
Sự biến động của chiến tranh đã khiến nhiều gia đình phải di tản và đấu tranh để sống sót.
6. Overcoming the vicissitudes of life requires resilience and a positive mindset.
Vượt qua những biến động của cuộc đời đòi hỏi sự kiên định và tư duy tích cực.