to vie in increased labour efficiency: thi đua tăng năng suất
Some examples of word usage: vie
1. Many talented young singers vie for the top spot in the music industry.
- Nhiều ca sĩ trẻ tài năng đua nhau tranh giành vị trí hàng đầu trong ngành âm nhạc.
2. The two companies are vying for the lucrative contract.
- Hai công ty đang cạnh tranh để giành được hợp đồng lợi nhuận cao.
3. The athletes are vying for a spot on the national team.
- Các vận động viên đang cạnh tranh để giành được một vị trí trong đội tuyển quốc gia.
4. The siblings constantly vie for their parents' attention.
- Các anh chị em liên tục cạnh tranh để thu hút sự chú ý của bố mẹ.
5. The students are vying for the top grades in the class.
- Các học sinh đang cạnh tranh để đạt điểm cao nhất trong lớp.
6. The two political parties are vying for control of the government.
- Hai đảng chính trị đang cạnh tranh để kiểm soát chính phủ.
Translation into Vietnamese:
1. Nhiều ca sĩ trẻ tài năng đua nhau tranh giành vị trí hàng đầu trong ngành âm nhạc.
2. Hai công ty đang cạnh tranh để giành được hợp đồng lợi nhuận cao.
3. Các vận động viên đang cạnh tranh để giành được một vị trí trong đội tuyển quốc gia.
4. Các anh chị em liên tục cạnh tranh để thu hút sự chú ý của bố mẹ.
5. Các học sinh đang cạnh tranh để đạt điểm cao nhất trong lớp.
6. Hai đảng chính trị đang cạnh tranh để kiểm soát chính phủ.
An vie meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with vie, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, vie