Some examples of word usage: villainous
1. The villainous character plotted to overthrow the king and seize the throne for himself.
- Nhân vật gian ác âm mưu lật đổ vua và chiếm ngôi cho chính mình.
2. His villainous actions caused chaos and destruction throughout the kingdom.
- Hành động gian ác của anh ta gây ra hỗn loạn và tàn phá khắp vương quốc.
3. The villainous scheme was finally exposed, and justice was served.
- Kế hoạch gian ác cuối cùng đã bị phơi bày, và công lý đã được thực thi.
4. The villainous gang terrorized the town, leaving a trail of fear in their wake.
- Băng đảng gian ác đã làm kinh hãi thị trấn, để lại dấu vết của nỗi sợ hãi sau lưng.
5. The villainous betrayal by his trusted friend left him heartbroken and devastated.
- Sự phản bội gian ác từ người bạn tin cậy đã khiến anh ta tan nát và suy sụp.
6. The villainous plot to sabotage the peace treaty was thwarted by the quick actions of the secret agents.
- Kế hoạch gian ác phá hoại hiệp định hòa bình đã bị ngăn chặn bởi sự hành động nhanh chóng của các điệp viên bí mật.