Some examples of word usage: villus
1. The villi in the small intestine help to absorb nutrients from food.
- Các râu trên ruột non giúp hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.
2. Each villus is covered in tiny hair-like structures called microvilli.
- Mỗi râu được phủ bởi cấu trúc giống như tóc gọi là microvilli.
3. Damage to the villi can result in malabsorption of nutrients.
- Sự tổn thương cho các râu có thể dẫn đến sự hấp thụ chất dinh dưỡng không tốt.
4. The villi increase the surface area of the small intestine, allowing for better absorption of nutrients.
- Các râu tăng diện tích bề mặt của ruột non, giúp cho quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn.
5. The villi play a crucial role in the digestive process.
- Các râu đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa.
6. Diseases like celiac can damage the villi in the small intestine.
- Các bệnh như liệt ruột có thể gây tổn thương cho các râu trên ruột non.