Some examples of word usage: violently
1. The wind was blowing violently, causing trees to sway and branches to break.
- Gió đang thổi mạnh, làm cây đung đưa và cành cây gãy vỡ.
2. The two cars collided violently at the intersection, causing a loud noise.
- Hai chiếc ô tô va chạm mạnh tại ngã tư, tạo ra tiếng ồn lớn.
3. The protesters were violently pushed back by the police, leading to chaos in the streets.
- Các người biểu tình bị cảnh sát đẩy mạnh, dẫn đến hỗn loạn trên đường phố.
4. The storm hit the coastal town violently, destroying homes and causing flooding.
- Cơn bão quét mạnh vào thị trấn ven biển, phá hủy nhà cửa và gây lũ lụt.
5. The boxer punched his opponent violently, knocking him out cold.
- Vận động viên quyền Anh đấm đối thủ mạnh, làm cho anh ta bị đánh gục.
6. The volcano erupted violently, spewing ash and lava into the sky.
- Núi lửa phun trào mạnh, phun tro và dung nham vào bầu trời.