Some examples of word usage: vip
1. The VIP section of the club is reserved for special guests.
(Khu vực VIP của câu lạc bộ được dành riêng cho khách mời đặc biệt.)
2. We were treated like VIPs at the fancy restaurant.
(Chúng tôi được phục vụ như những khách hàng VIP tại nhà hàng sang trọng.)
3. The VIP package includes front row seats and a meet-and-greet with the band.
(Gói dịch vụ VIP bao gồm ghế ngồi ở hàng đầu và một buổi gặp gỡ với ban nhạc.)
4. As a VIP member, you'll receive exclusive discounts and perks.
(Là thành viên VIP, bạn sẽ nhận được các ưu đãi và phần thưởng độc quyền.)
5. The VIP lounge at the airport is a great place to relax before your flight.
(Khu vực chờ VIP ở sân bay là nơi tuyệt vời để thư giãn trước chuyến bay của bạn.)
6. She felt like a VIP when she was personally escorted to her seat.
(Cô ấy cảm thấy như một khách hàng VIP khi được hướng dẫn đến chỗ ngồi của mình.)