1. The police officer used all his vires to apprehend the criminal.
Cảnh sát đã sử dụng tất cả sức mạnh của mình để bắt giữ tên tội phạm.
2. The athlete's physical vires were tested during the marathon.
Sức mạnh thể chất của vận động viên đã được kiểm tra trong cuộc marathon.
3. The company's financial vires allowed them to expand their business.
Sức mạnh tài chính của công ty cho phép họ mở rộng kinh doanh.
4. The superhero used his vires to save the city from destruction.
Siêu anh hùng đã sử dụng sức mạnh của mình để cứu thành phố khỏi sự hủy diệt.
5. The country's military vires were mobilized to defend against the enemy.
Sức mạnh quân sự của đất nước đã được huy động để phòng thủ chống lại kẻ thù.
6. The scientist studied the vires of the virus to develop a vaccine.
Nhà khoa học đã nghiên cứu về sức mạnh của virus để phát triển một loại vaccine.
- Cảnh sát sử dụng tất cả sức mạnh của mình để bắt giữ tên tội phạm.
- Sức mạnh thể chất của vận động viên đã được kiểm tra trong cuộc marathon.
- Sức mạnh tài chính của công ty cho phép họ mở rộng kinh doanh.
- Siêu anh hùng đã sử dụng sức mạnh của mình để cứu thành phố khỏi sự hủy diệt.
- Sức mạnh quân sự của đất nước đã được huy động để phòng thủ chống lại kẻ thù.
- Nhà khoa học đã nghiên cứu về sức mạnh của virus để phát triển một loại vaccine.
An vires meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with vires, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, vires