Some examples of word usage: visibility
1. The fog reduced visibility on the road, making it difficult to see ahead.
- Sương mù làm giảm tầm nhìn trên đường, làm cho việc nhìn xa trở nên khó khăn.
2. The high visibility of the new product advertisement led to an increase in sales.
- Tầm nhìn cao của quảng cáo sản phẩm mới đã dẫn đến sự tăng doanh số bán hàng.
3. The company aims to improve its online visibility through social media marketing.
- Công ty đặt mục tiêu cải thiện tầm nhìn trực tuyến của mình thông qua tiếp thị truyền thông xã hội.
4. The mountain climbers struggled with poor visibility due to heavy snowfall.
- Những người leo núi gặp khó khăn với tầm nhìn kém do tuyết rơi nhiều.
5. The pilot had to rely on the aircraft's instruments when visibility became limited during the storm.
- Phi công phải dựa vào các thiết bị trên máy bay khi tầm nhìn bị hạn chế trong cơn bão.
6. The company's website has low visibility in search engine results, affecting its online presence.
- Website của công ty có tầm nhìn thấp trong kết quả tìm kiếm trên công cụ tìm kiếm, ảnh hưởng đến sự hiện diện trực tuyến của nó.