Some examples of word usage: vista
1. The view from the top of the mountain was truly breathtaking, with a vista that stretched for miles. - Tầm nhìn từ đỉnh núi thật sự làm say đắm, với một vùng đất mở rộ kéo dài hàng dặm.
2. As I walked through the forest, I was constantly amazed by the beautiful vistas of towering trees and lush greenery. - Khi tôi đi qua khu rừng, tôi liên tục ngạc nhiên với cảnh đẹp của những cây cao vút và màu xanh tươi tốt.
3. The hotel room had a balcony that offered a stunning vista of the ocean at sunset. - Phòng khách sạn có một ban công cung cấp một tầm nhìn tuyệt đẹp của biển vào lúc hoàng hôn.
4. From the top of the castle, visitors can enjoy a panoramic vista of the surrounding countryside. - Từ đỉnh của lâu đài, du khách có thể thưởng ngoạn một tầm nhìn toàn cảnh của vùng quê xung quanh.
5. The vista of the city skyline at night was illuminated by the twinkling lights of the skyscrapers. - Tầm nhìn của đường bờ thành phố vào ban đêm được soi sáng bởi ánh đèn lấp lánh của các tòa nhà chọc trời.
6. As the train wound its way through the countryside, passengers were treated to picturesque vistas of rolling hills and quaint villages. - Khi tàu hỏa đi qua vùng quê, hành khách được chiêu đãi với các tầm nhìn đẹp như tranh của những đồi lên và làng quê đáng yêu.