1. The doctor checked the patient's vitals before starting any treatment.
- Bác sĩ kiểm tra các chỉ số cơ bản của bệnh nhân trước khi bắt đầu điều trị.
2. It is important to monitor the vitals of someone who is sick.
- Quan trọng để theo dõi các chỉ số cơ bản của người đang bị ốm.
3. The paramedics quickly assessed the patient's vitals at the scene of the accident.
- Đội cứu thương nhanh chóng đánh giá chỉ số cơ bản của bệnh nhân tại hiện trường tai nạn.
4. The nurse recorded the patient's vitals in their medical chart.
- Y tá ghi lại các chỉ số cơ bản của bệnh nhân trong bảng y tế của họ.
5. The fitness tracker can monitor your vitals while you exercise.
- Thiết bị theo dõi sức khỏe có thể theo dõi các chỉ số cơ bản của bạn trong khi bạn tập thể dục.
6. The doctor will need to know your vitals in order to make an accurate diagnosis.
- Bác sĩ sẽ cần biết các chỉ số cơ bản của bạn để đưa ra chẩn đoán chính xác.
An vitals meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with vitals, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, vitals