Some examples of word usage: vitamin
1. I take a daily vitamin supplement to ensure I am getting all the nutrients I need.
Tôi uống thêm bổ sung vitamin hàng ngày để đảm bảo tôi đang nhận đủ lượng chất dinh dưỡng cần thiết.
2. Oranges are a great source of vitamin C, which helps boost the immune system.
Cam là một nguồn cung cấp tuyệt vời của vitamin C, giúp tăng cường hệ miễn dịch.
3. It's important to eat a balanced diet rich in vitamins and minerals for overall health.
Quan trọng phải ăn uống cân đối, giàu vitamin và khoáng chất để duy trì sức khỏe tổng thể.
4. Some people choose to take vitamin supplements to fill in any nutritional gaps in their diet.
Một số người chọn dùng thêm bổ sung vitamin để bổ sung chất dinh dưỡng thiếu hụt trong chế độ ăn uống của họ.
5. Vitamin D is essential for strong bones and teeth, and can be obtained from sunlight.
Vitamin D là cần thiết cho xương và răng chắc khỏe, và có thể được lấy từ ánh nắng mặt trời.
6. Eating a variety of fruits and vegetables is a good way to ensure you are getting a range of vitamins in your diet.
Ăn nhiều loại trái cây và rau củ là cách tốt để đảm bảo bạn đang nhận được nhiều loại vitamin trong chế độ ăn uống của mình.