Some examples of word usage: vividity
1. The painting captured the vividity of the flowers in the garden.
=> Bức tranh đã ghi lại sự sống động của những bông hoa trong vườn.
2. Her storytelling was full of vividity, making the listeners feel like they were there.
=> Câu chuyện của cô ấy đầy màu sắc, khiến người nghe cảm thấy như họ đang ở đó.
3. The vividity of the sunset painted the sky with shades of orange and pink.
=> Sự sống động của hoàng hôn đã tô điểm bầu trời với những gam màu cam và hồng.
4. The author's use of vivid descriptions brought the characters to life in the reader's mind.
=> Cách mô tả sống động của tác giả đã khiến những nhân vật trở nên sống động trong tâm trí của độc giả.
5. The vibrant colors of the market added to the vividity of the bustling atmosphere.
=> Sự sáng sủa của màu sắc ở chợ thêm phần sống động cho bầu không khí hối hả.
6. The vividity of her memories from the trip stayed with her long after she returned home.
=> Sự sống động của kỷ niệm từ chuyến đi đã ở lại với cô ấy sau khi cô trở về nhà.