Some examples of word usage: vocational
1. She decided to pursue a vocational training program in graphic design.
-> Cô ấy quyết định theo học một chương trình đào tạo nghề trong lĩnh vực thiết kế đồ họa.
2. The vocational school offers a variety of courses in healthcare, technology, and business.
-> Trường nghề cung cấp một loạt các khóa học trong lĩnh vực y tế, công nghệ và kinh doanh.
3. Many students choose to attend vocational schools to gain practical skills for their future careers.
-> Nhiều học sinh chọn đi học các trường nghề để học được kỹ năng thực hành cho tương lai nghề nghiệp của mình.
4. The vocational program helped him develop the necessary skills to become a successful plumber.
-> Chương trình nghề giúp anh ấy phát triển các kỹ năng cần thiết để trở thành một thợ sửa ống nước thành công.
5. Vocational education is important for preparing students for the workforce.
-> Giáo dục nghề nghiệp quan trọng để chuẩn bị cho học sinh cho thị trường lao động.
6. She enrolled in a vocational course to learn how to become a certified electrician.
-> Cô ấy đăng ký một khóa học nghề để học cách trở thành một thợ điện chứng chỉ.