Some examples of word usage: volubility
1. Her volubility was evident as she spoke rapidly and animatedly about her recent trip.
-> Sự hoạt bát của cô ấy đã rõ khi cô ấy nói nhanh và hăng say về chuyến đi gần đây của mình.
2. The professor's volubility made it difficult for the students to keep up with his lectures.
-> Sự hùng hồn của giáo sư khiến cho học sinh khó theo kịp bài giảng của ông.
3. Despite his volubility, he often struggled to express his true emotions.
-> Mặc cho sự hùng hồn của anh ta, anh ta thường gặp khó khăn trong việc diễn đạt cảm xúc thật của mình.
4. The politician's volubility allowed him to charm his audience with persuasive rhetoric.
-> Sự hùng hồn của chính trị gia cho phép ông ấy quyến rũ khán giả bằng lời nói thuyết phục.
5. Her volubility in multiple languages impressed her colleagues during the international conference.
-> Sự hùng hồn của cô ấy trong nhiều ngôn ngữ đã ấn tượng đồng nghiệp của cô ấy trong hội nghị quốc tế.
6. The salesman's volubility helped him close deals and win over customers.
-> Sự hùng hồn của người bán hàng đã giúp anh ấy ký kết thỏa thuận và chiếm được lòng tin của khách hàng.