Some examples of word usage: voluntaristic
1. The organization operates on a voluntaristic basis, with members freely choosing to contribute their time and resources.
(Tổ chức hoạt động dựa trên tinh thần tự nguyện, với các thành viên tự nguyện đóng góp thời gian và tài nguyên của mình.)
2. His voluntaristic approach to helping others has inspired many to join in the community service projects.
(Cách tiếp cận tự nguyện của anh ấy trong việc giúp đỡ người khác đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng.)
3. The success of the program was largely due to the voluntaristic efforts of dedicated individuals.
(Sự thành công của chương trình lớn phần là nhờ vào nỗ lực tự nguyện của những cá nhân tận tâm.)
4. She believes in the power of voluntaristic actions to bring about positive change in society.
(Cô ấy tin vào sức mạnh của các hành động tự nguyện để mang lại sự thay đổi tích cực trong xã hội.)
5. The voluntaristic spirit of the community was evident in the way everyone came together to help those in need.
(Tinh thần tự nguyện của cộng đồng được thể hiện rõ trong cách mọi người đều đến bên nhau để giúp đỡ những người cần giúp.)
6. The organization promotes a voluntaristic approach to environmental conservation, encouraging individuals to take action to protect the planet.
(Tổ chức thúc đẩy cách tiếp cận tự nguyện trong bảo vệ môi trường, khuyến khích mọi người hành động để bảo vệ hành tinh.)