voluntary contraction of a muscle: sự co cơ chủ động
(pháp lý) tự nguyện, vui lòng cho không; cố ý
voluntary conveyance: sự nhượng không
voluntary manslaughter: tội cố ý giết người
danh từ
đề tài tự ý chọn (trong kỳ thi)
(tôn giáo) người chủ trương dân lập (chủ trương nhà thờ và trường học phải độc lập đối với nhà nước và dựa vào sự đóng góp của dân)
(tôn giáo) khúc nhạc giải lao (những lúc ngừng hành lễ)
sự tuyển quân dựa trên cơ sở tình nguyện
Some examples of word usage: voluntary
1. Many people choose to participate in voluntary work to help those in need. (Nhiều người chọn tham gia làm công việc tình nguyện để giúp đỡ những người cần giúp đỡ.)
2. The company offers voluntary overtime for employees who want to earn extra money. (Công ty cung cấp làm thêm tình nguyện cho nhân viên muốn kiếm thêm tiền.)
3. She decided to make a voluntary donation to the charity organization. (Cô ấy quyết định quyên góp tình nguyện cho tổ chức từ thiện.)
4. The students organized a voluntary clean-up event in the community park. (Các sinh viên tổ chức một sự kiện dọn dẹp tình nguyện tại công viên cộng đồng.)
5. Voluntary participation in the school's recycling program has increased significantly. (Sự tham gia tình nguyện vào chương trình tái chế của trường đã tăng đáng kể.)
6. The organization relies on voluntary contributions to continue its important work. (Tổ chức phụ thuộc vào sự đóng góp tình nguyện để tiếp tục công việc quan trọng của mình.)
An voluntary meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with voluntary, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, voluntary