1. The sailor embarked on a series of long voyages across the ocean.
- Người thủy thủ lên đường trên một loạt các chuyến hải trình dài qua đại dương.
2. Marco Polo's voyages to Asia were filled with adventure and discovery.
- Những chuyến đi của Marco Polo đến châu Á đều chứa đựng những cuộc phiêu lưu và khám phá.
3. The cruise ship offers luxury voyages to exotic destinations around the world.
- Tàu du lịch cung cấp các chuyến hải trình sang trọng đến các điểm đến kỳ lạ trên toàn thế giới.
4. Many people dream of embarking on a solo voyage around the world.
- Nhiều người mơ ước khởi hành trên một hành trình du lịch một mình xung quanh thế giới.
5. The history books are filled with stories of famous explorers and their voyages.
- Các sách lịch sử đều chứa đựng những câu chuyện về những nhà thám hiểm nổi tiếng và các chuyến hải trình của họ.
6. The company specializes in organizing cultural voyages to remote and untouched regions.
- Công ty chuyên tổ chức các chuyến hải trình văn hóa đến các khu vực xa xôi và chưa được khám phá.
An voyages meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with voyages, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, voyages