Some examples of word usage: voyeuristic
1. The novel's detailed descriptions of intimate scenes felt voyeuristic.
=> Các mô tả chi tiết về các cảnh tình cảm trong tiểu thuyết cảm thấy như là người quét.
2. Some reality TV shows are accused of being voyeuristic, exploiting people's personal lives for entertainment.
=> Một số chương trình truyền hình thực tế bị buộc tội là voyeuristic, lợi dụng cuộc sống cá nhân của người khác để giải trí.
3. The movie's voyeuristic camera angles made the audience feel like they were intruding on the characters' privacy.
=> Góc máy ảnh voyeuristic của bộ phim khiến khán giả cảm thấy như họ đang xâm phạm sự riêng tư của các nhân vật.
4. Some people enjoy reading voyeuristic gossip magazines to get a glimpse into the lives of celebrities.
=> Một số người thích đọc các tạp chí tin đồn voyeuristic để nhìn vào cuộc sống của các ngôi sao.
5. The artist's paintings had a voyeuristic quality, inviting viewers to peer into the private moments captured on canvas.
=> Bức tranh của họ có chất lượng voyeuristic, mời khán giả nhìn vào những khoảnh khắc riêng tư được ghi lại trên bức vẽ.
6. The director's use of voyeuristic shots added a sense of unease to the film.
=> Việc sử dụng các cảnh quay voyeuristic của đạo diễn đã thêm một cảm giác không thoải mái vào bộ phim.