Some examples of word usage: vs
1. The debate will be a classic showdown of good vs evil.
Cuộc tranh luận sẽ là một cuộc đấu kinh điển giữa thiện và ác.
2. The match ended in a draw, with both teams scoring two goals each.
Trận đấu kết thúc hòa, với cả hai đội đều ghi được hai bàn.
3. The movie was a box office hit, grossing over $100 million worldwide.
Bộ phim đã đạt doanh thu cao ở rạp chiếu phim, với hơn 100 triệu đô la trên toàn thế giới.
4. The upcoming election will be a battle of ideologies, with the two candidates representing different political beliefs.
Cuộc bầu cử sắp tới sẽ là cuộc đấu của các ý tưởng, với hai ứng cử viên đại diện cho các niềm tin chính trị khác nhau.
5. The court case is a clash of legal titans, with two renowned lawyers representing their respective clients.
Vụ án tại tòa án là cuộc đụng độ giữa hai nhà luật lớn, với hai luật sư nổi tiếng đại diện cho các khách hàng của họ.
6. The championship game will be a fierce competition between the two best teams in the league.
Trận chung kết sẽ là một cuộc cạnh tranh khốc liệt giữa hai đội xuất sắc nhất trong giải đấu.