Some examples of word usage: wadi
1. The hikers followed the wadi through the desert to find water.
(Đoàn người đi bộ theo dòng suối wadi qua sa mạc để tìm nước.)
2. The wadi was dry and barren, with no signs of life.
(Suối wadi khô cằn và trơ trọi, không có dấu hiệu của sự sống.)
3. Local villagers used the wadi for irrigation and farming.
(Những người dân địa phương sử dụng suối wadi để tưới tiêu và canh tác.)
4. Flash floods can turn a wadi into a dangerous torrent.
(Lũ lụt đột ngột có thể biến suối wadi thành một dòng nước cuồn cuộn nguy hiểm.)
5. The wadi provided a natural pathway for animals to migrate.
(Suối wadi cung cấp một con đường tự nhiên cho các loài động vật di cư.)
6. The Bedouin tribes used the wadi as a shelter during sandstorms.
(Các bộ lạc Bedouin sử dụng suối wadi làm nơi trú ẩn trong cơn bão cát.)
Translate to Vietnamese:
1. Người đi bộ theo dòng suối wadi qua sa mạc để tìm nước.
2. Suối wadi khô cằn và trơ trọi, không có dấu hiệu của sự sống.
3. Những người dân địa phương sử dụng suối wadi để tưới tiêu và canh tác.
4. Lũ lụt đột ngột có thể biến suối wadi thành một dòng nước cuồn cuộn nguy hiểm.
5. Suối wadi cung cấp một con đường tự nhiên cho các loài động vật di cư.
6. Các bộ lạc Bedouin sử dụng suối wadi làm nơi trú ẩn trong cơn bão cát.