Some examples of word usage: waft
1. The scent of fresh flowers wafted through the open window.
Hơi thơm của hoa tươi lan tỏa qua cửa sổ mở.
2. The smell of baking bread wafted from the kitchen.
Mùi bánh mì nướng lan tỏa từ bếp.
3. A gentle breeze wafted through the trees, rustling the leaves.
Một cơn gió nhẹ len lỏi qua cây cối, làm rì rà lá.
4. The sound of music wafted from a nearby café.
Âm nhạc vang lên từ quán cà phê gần đó.
5. The aroma of coffee wafted through the air, making everyone crave a cup.
Hương vị của cà phê lan tỏa trong không khí, khiến mọi người đều thèm một tách.
6. The scent of incense wafted from the temple, creating a peaceful atmosphere.
Hương của nhang lan tỏa từ đền thờ, tạo nên một không khí thanh bình.