Some examples of word usage: wag
1. The dog's tail began to wag when its owner entered the room.
- Đuôi của chú chó bắt đầu lắc khi chủ nhân của nó vào phòng.
2. The children loved to watch the horses wag their tails as they ran around the field.
- Các em nhỏ thích xem các con ngựa lắc đuôi của chúng khi chúng chạy quanh cánh đồng.
3. The man wagged his finger at the misbehaving child, warning him to behave.
- Người đàn ông vẫy ngón tay vào đứa trẻ ứng xử không đúng, cảnh báo nó hãy cư xử đúng mực.
4. The politician's opponents accused him of wagging his tongue too much and not taking enough action.
- Đối thủ của chính trị gia kết tội với ông ta là nói quá nhiều và không hành động đủ.
5. The cat wagged its tail playfully as it chased after the toy mouse.
- Con mèo lắc đuôi đùa giỡn khi đuổi theo con chuột đồ chơi.
6. The teacher wagged her finger at the students, reminding them to study hard for the upcoming exam.
- Cô giáo vẫy ngón tay vào học sinh, nhắc nhở họ hãy học chăm chỉ cho kỳ thi sắp tới.