Some examples of word usage: wail
1. The child began to wail loudly when he realized he had lost his favorite toy.
→ Đứa trẻ bắt đầu kêu lên to khi nhận ra mất đồ chơi yêu thích của mình.
2. The woman's wails could be heard throughout the neighborhood as she mourned the loss of her husband.
→ Tiếng kêu của người phụ nữ có thể nghe được khắp khu phố khi bà ấy than khóc vì mất chồng.
3. The sirens wailed as the ambulance rushed through the streets to the scene of the accident.
→ Tiếng còi hồi của xe cứu thương vang lên khi xe lao qua đường tới hiện trường vụ tai nạn.
4. The wind wailed through the trees, creating an eerie and haunting sound.
→ Gió thổi qua cây cỏ, tạo ra âm thanh kỳ quái và ma quái.
5. The grieving mother's wails echoed through the empty house, adding to the feeling of loss and despair.
→ Tiếng kêu than của người mẹ đang trong tình trạng đau buồn vẫn vọng qua căn nhà trống trải, tăng thêm cảm giác mất mát và tuyệt vọng.
6. The dog began to wail when its owner left for work, expressing its sadness at being left alone.
→ Con chó bắt đầu kêu lên khi chủ nhân đi làm, thể hiện sự buồn bã khi bị bỏ lại một mình.