Some examples of word usage: waist
1. She tied a ribbon around her waist to accentuate her hourglass figure.
-> Cô ấy buộc một chiếc nơ quanh eo để làm nổi bật vóc dáng cát tường của mình.
2. He wore his pants low on his waist, showing off his trendy belt.
-> Anh ấy mặc quần thấp ở eo, để lộ chiếc dây lưng thời trang của mình.
3. The dress was fitted at the waist, creating a flattering silhouette.
-> Chiếc váy ôm vừa ở eo, tạo ra một hình ảnh vóc dáng đẹp mắt.
4. She felt a sharp pain in her waist after lifting the heavy box.
-> Cô ấy cảm thấy đau nhói ở eo sau khi nâng hộp nặng.
5. His waistline had expanded over the years due to a lack of exercise.
-> Vòng eo của anh ấy đã tăng lên qua các năm do thiếu vận động.
6. The tailor took her measurements at the bust, waist, and hips for the perfect fitting.
-> Thợ may đo chiều cao, vòng eo và vòng mông của cô ấy để may vừa vặn hoàn hảo.
Vietnamese translations:
1. Cô ấy buộc một chiếc nơ quanh eo để làm nổi bật vóc dáng cát tường của mình.
2. Anh ấy mặc quần thấp ở eo, để lộ chiếc dây lưng thời trang của mình.
3. Chiếc váy ôm vừa ở eo, tạo ra một hình ảnh vóc dáng đẹp mắt.
4. Cô ấy cảm thấy đau nhói ở eo sau khi nâng hộp nặng.
5. Vòng eo của anh ấy đã tăng lên qua các năm do thiếu vận động.
6. Thợ may đo chiều cao, vòng eo và vòng mông của cô ấy để may vừa vặn hoàn hảo.