Some examples of word usage: wait
1. Please wait for me outside the store.
- Xin đợi tôi bên ngoài cửa hàng.
2. I can't wait to see you again.
- Tôi không thể chờ đợi để gặp lại bạn.
3. The doctor asked the patient to wait in the waiting room.
- Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân đợi trong phòng chờ.
4. I will wait for your decision before making any plans.
- Tôi sẽ đợi quyết định của bạn trước khi đưa ra bất kỳ kế hoạch nào.
5. Don't make me wait too long, please.
- Xin đừng làm tôi đợi quá lâu.
6. We had to wait in line for over an hour to get tickets to the concert.
- Chúng tôi phải đợi trong hàng hơn một giờ để mua vé cho buổi hòa nhạc.