Some examples of word usage: wakes
1. She wakes up early every morning to go for a run.
Cô ấy thức dậy sớm mỗi sáng để đi chạy bộ.
2. The loud noise wakes the baby from her nap.
Âm thanh ồn ào đánh thức em bé khỏi giấc ngủ trưa của cô ấy.
3. He wakes to the smell of freshly brewed coffee.
Anh ấy tỉnh dậy với mùi cà phê mới pha.
4. The alarm clock wakes me up at 6 am every day.
Chiếc đồng hồ báo thức đánh thức tôi vào lúc 6 giờ mỗi ngày.
5. The sound of birds chirping wakes the neighborhood each morning.
Âm thanh của chim hót đánh thức cả khu phố mỗi sáng.
6. The thunder wakes the dog, causing him to bark loudly.
Tiếng sấm đánh thức con chó, khiến nó sủa to.