Some examples of word usage: walking match
1. I challenged my friend to a walking match to see who could walk the farthest in one hour.
Tôi thách đấu bạn tôi trong một cuộc thi đi bộ để xem ai có thể đi xa nhất trong một giờ.
2. The annual charity walking match raised thousands of dollars for a local organization.
Cuộc thi đi bộ từ thiện hàng năm đã gây quỹ hàng nghìn đô la cho một tổ chức địa phương.
3. Participants in the walking match must follow a designated route and check in at each checkpoint.
Những người tham gia cuộc thi đi bộ phải tuân theo tuyến đường được chỉ định và kiểm tra tại mỗi điểm kiểm tra.
4. The walking match will start at 8 am sharp, so be sure to arrive early to warm up.
Cuộc thi đi bộ sẽ bắt đầu lúc 8 giờ sáng chính xác, vì vậy hãy đến sớm để làm nóng cơ thể.
5. She trained for months to prepare for the walking match and was determined to win.
Cô ấy đã tập luyện trong mấy tháng để chuẩn bị cho cuộc thi đi bộ và quyết tâm giành chiến thắng.
6. The walking match was a fun way for families to spend time together and enjoy the outdoors.
Cuộc thi đi bộ là cách vui vẻ để các gia đình dành thời gian cùng nhau và tận hưởng không khí ngoại ô.