Some examples of word usage: wanderers
1. The wanderers traveled from town to town, never staying in one place for too long.
Những người lang thang đi từ thị trấn này đến thị trấn khác, không bao giờ ở một nơi quá lâu.
2. The wanderers found solace in the open road, with nothing but the sky above them.
Những người lang thang tìm sự an ủi trên con đường mở, chỉ có bầu trời phía trên họ.
3. The group of wanderers set up camp in the forest, enjoying the peace and quiet of nature.
Nhóm những người lang thang dựng lều trong rừng, thưởng thức sự yên bình và yên tĩnh của thiên nhiên.
4. The wanderers were always searching for new experiences and adventures.
Những người lang thang luôn tìm kiếm những trải nghiệm và cuộc phiêu lưu mới.
5. The wanderers had no destination in mind, content to let the road guide them.
Những người lang thang không có mục tiêu cụ thể, hài lòng để con đường dẫn dắt họ.
6. The wanderers shared stories around the campfire, bonding over their shared love of exploration.
Những người lang thang chia sẻ câu chuyện xung quanh lửa trại, tạo mối liên kết thông qua tình yêu chung của họ đối với sự khám phá.