to give warning of danger to someone: báo trước sự nguy hiểm cho ai
lời cảnh cáo, lời răn
he paid no attention to my warnings: nó chẳng để ý gì đến những lời răn (cảnh cáo) của tôi
let this be a warning to you: anh hãy coi cái đó như là một điều răn mình
sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc
to give one's employer warning: báo cho chủ biết trước mình sẽ nghỉ việc
to give an employee warning: báo cho người làm công biết trước sẽ cho nghỉ việc
to take warning
đề phòng, dè chừng, cảnh giác
lấy làm bài học, lấy làm điều răn
you should have taken warning by his example: anh phải lấy gương của nó làm bài học cho mình mới phải
làm theo lời răn, làm theo lời cảnh cáo
Some examples of word usage: warning
1. The weather report issued a warning for severe thunderstorms in the area.
Dự báo thời tiết đã phát đi cảnh báo về cơn bão dông nghiêm trọng trong khu vực.
2. She ignored the warning signs and ended up getting lost in the forest.
Cô ta đã phớt lờ những biển báo cảnh báo và cuối cùng đã lạc trong rừng.
3. The doctor gave him a warning about the potential side effects of the medication.
Bác sĩ đã cảnh báo anh về những tác dụng phụ tiềm năng của thuốc.
4. The warning lights on the dashboard indicated that there was a problem with the engine.
Các đèn cảnh báo trên bảng điều khiển cho biết rằng có vấn đề với động cơ.
5. The teacher gave a warning to the students about the consequences of cheating on exams.
Giáo viên đã cảnh báo học sinh về hậu quả của việc gian lận trong kỳ thi.
6. The warning sirens blared as the tornado approached the town.
Các còi cảnh báo vang lên khi cơn lốc xoáy tiến lại gần thị trấn.
An warning meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with warning, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, warning