Some examples of word usage: wassailing
1. We went wassailing in the orchard to bless the apple trees for a good harvest.
Chúng tôi đã đi hát lễ cầu phúc cho các cây táo trong vườn để mong muốn có một mùa mùa tốt lành.
2. The villagers gathered together for a night of wassailing and merriment.
Cư dân làng tụ tập lại để cùng nhau hát lễ và vui vẻ.
3. The tradition of wassailing dates back to medieval times in England.
Truyền thống của việc hát lễ đã tồn tại từ thời Trung cổ ở Anh.
4. The children went wassailing from house to house, singing carols and spreading cheer.
Những đứa trẻ đi từ nhà này sang nhà khác hát lễ, hát carol và tạo niềm vui.
5. The wassailing ceremony involved toasting to the health and prosperity of the household.
Nghi lễ hát lễ kèm theo việc chúc sức khỏe và thịnh vượng cho gia đình.
6. The custom of wassailing is still practiced in some rural communities during the holiday season.
Truyền thống hát lễ vẫn còn được thực hiện tại một số cộng đồng nông thôn vào mùa lễ hội.