Some examples of word usage: waypost
1. The waypost marked the halfway point of our journey through the forest.
(Dấu chỉ đường đánh dấu điểm giữa chặng đường của chúng tôi qua rừng.)
2. The old waypost was barely visible through the overgrown vegetation.
(Dấu chỉ đường cũ chỉ vừa nhìn thấy qua cây cỏ mọc um tùm.)
3. We relied on the waypost to guide us through the maze of trails in the national park.
(Chúng tôi phụ thuộc vào dấu chỉ đường để dẫn chúng tôi qua mê cung các con đường trong công viên quốc gia.)
4. The waypost had weathered many storms, but it still stood tall and proud.
(Dấu chỉ đường đã chịu nhiều cơn bão, nhưng nó vẫn đứng thẳng và tự hào.)
5. The hikers were relieved to see the waypost after getting lost in the dense fog.
(Những người đi bộ cảm thấy nhẹ nhõm khi thấy dấu chỉ đường sau khi lạc trong sương mù dày đặc.)
6. The waypost was a welcome sight for the weary travelers, signaling that they were on the right path.
(Dấu chỉ đường là một cảnh tượng đáng chào đón cho những người du khách mệt mỏi, báo hiệu rằng họ đang đi đúng hướng.)