Some examples of word usage: weathercock
1. The weathercock on top of the barn turned with the wind, indicating a storm was approaching.
-> Con lạc của chuồng trên đỉnh quay với gió, cho biết một cơn bão đang tiếp cận.
2. The politician was often criticized for being a weathercock, changing his opinions based on popular opinion.
-> Nhà chính trị thường bị chỉ trích vì là một con lạc, thay đổi quan điểm dựa trên ý kiến công cộng.
3. The weathercock atop the church steeple was a familiar sight in the small town.
-> Con lạc trên đỉnh tháp nhà thờ là một cảnh quen thuộc ở thị trấn nhỏ.
4. The weathercock was painted a bright red to stand out against the grey sky.
-> Con lạc được sơn màu đỏ sáng để nổi bật trước bầu trời xám.
5. The old weathercock creaked as it turned, a sound that had become a comforting presence to the villagers.
-> Con lạc cũ kêu rên khi quay, một âm thanh đã trở thành sự hiện diện an ủi đối với người dân làng.
6. The weathercock pointed due north, indicating the direction of the incoming cold front.
-> Con lạc chỉ về phía bắc chính xác, cho biết hướng của đợt không khí lạnh đang tiến tới.