Some examples of word usage: weaving
1. She spent hours weaving a beautiful tapestry.
→ Cô ấy đã dành nhiều giờ để dệt một tấm thảm đẹp.
2. The spider was busy weaving its web.
→ Con nhện đang bận rộn dệt mạng của nó.
3. The artisan was skilled in the art of weaving.
→ Người thợ thủ công này rất giỏi trong nghệ thuật dệt.
4. The tradition of weaving has been passed down through generations.
→ Truyền thống dệt đã được truyền lại qua các thế hệ.
5. The dancer moved gracefully, weaving through the crowd.
→ Vũ công di chuyển một cách duyên dáng, lướt qua đám đông.
6. The story was woven with intricate details and vivid imagery.
→ Câu chuyện được kể với những chi tiết phức tạp và hình ảnh sống động.