Some examples of word usage: wee
1. She was just a wee child when she first learned how to ride a bike.
- Cô ấy chỉ là một đứa trẻ nhỏ khi cô ấy học cách đi xe đạp.
2. Can you spare a wee bit of sugar for my coffee?
- Bạn có thể cho tôi một chút đường cho cà phê của tôi không?
3. Wee hours of the morning are my favorite time to go for a run.
- Buổi sáng sớm là thời gian yêu thích của tôi để chạy bộ.
4. The puppy let out a wee bark when it saw its owner returning home.
- Con chó con kêu một tiếng sủa nhỏ khi thấy chủ nhân trở về nhà.
5. I'll be back in a wee moment, just need to grab my keys.
- Tôi sẽ quay lại trong một chốc lát, chỉ cần lấy chìa khóa của mình.
6. The wee kitten curled up in a ball and fell asleep in the sun.
- Con mèo con tròn tròn lại và ngủ trong ánh nắng mặt trời.