Some examples of word usage: wending
1. The road was wending its way through the mountains, offering breathtaking views at every turn.
Đường đi đang uốn lượn qua những ngọn núi, mang lại cảnh đẹp đầy ấn tượng ở mỗi khúc quanh.
2. The river wended its way through the valley, providing a source of life for the surrounding villages.
Con sông uốn lượn qua thung lũng, cung cấp nguồn sống cho những làng xung quanh.
3. The hiker wended his way through the dense forest, following the trail marked by the previous explorers.
Người đi bộ đã đi qua rừng rậm, theo dấu vết được đánh dấu bởi những người thám hiểm trước đó.
4. The snake wended its way through the grass, moving silently towards its prey.
Con rắn uốn lượn qua cỏ, di chuyển một cách yên lặng đến gần con mồi.
5. The parade wended its way through the streets, with colorful floats and marching bands.
Cuộc diễu hành đi qua các con đường, với các xe hoa màu sắc và ban nhạc đi bộ.
6. The train wended its way through the countryside, passing fields of golden wheat and quaint little villages.
Tàu hỏa uốn lượn qua vùng nông thôn, đi qua những cánh đồng lúa và những làng quê nhỏ xinh xắn.