Some examples of word usage: westward
1. The pioneers traveled westward in search of new opportunities.
- Những người tiên phong đi theo hướng tây để tìm kiếm cơ hội mới.
2. The storm was moving westward, bringing heavy rain and strong winds.
- Cơn bão đang di chuyển về phía tây, mang theo mưa lớn và gió mạnh.
3. The sun sets in the westward direction every evening.
- Mặt trời lặn về phía tây mỗi buổi tối.
4. The migration of birds westward signaled the change in seasons.
- Sự di cư của các loài chim về phía tây báo hiệu sự thay đổi trong mùa.
5. The train traveled westward across the country, passing through vast landscapes.
- Tàu hỏa đi về phía tây qua cả nước, đi qua những cảnh đẹp rộng lớn.
6. The explorer set out on a westward journey to discover new lands.
- Người thám hiểm bắt đầu hành trình về phía tây để khám phá các vùng đất mới.