Some examples of word usage: white iron
1. The machinery was made of white iron, making it durable and strong.
- Máy móc được làm từ sắt trắng, làm cho nó bền và chắc chắn.
2. White iron is commonly used in the construction of bridges and buildings.
- Sắt trắng thường được sử dụng trong xây dựng cầu và tòa nhà.
3. The white iron gate stood out against the greenery of the garden.
- Cánh cổng sắt trắng nổi bật trước sự xanh mướt của vườn.
4. The chef used a white iron skillet to cook the steak to perfection.
- Đầu bếp đã sử dụng chảo sắt trắng để nướng bít tết thật hoàn hảo.
5. The old church bells were made of white iron and had a beautiful sound.
- Những chiếc chuông nhà thờ cũ làm từ sắt trắng với âm thanh đẹp mê người.
6. The vintage white iron bed frame added a touch of elegance to the bedroom.
- Khung giường sắt trắng cổ điển tạo điểm nhấn sang trọng cho phòng ngủ.