Some examples of word usage: widowers
1. Many widowers find solace in spending time with their grandchildren.
-> Nhiều người đàn ông góa vợ tìm được sự an ủi khi dành thời gian với cháu.
2. The support group for widowers meets every Thursday evening.
-> Nhóm hỗ trợ cho người đàn ông góa vợ họp mỗi tối thứ Năm.
3. It can be difficult for widowers to adjust to living alone after years of marriage.
-> Việc thích nghi với cuộc sống một mình sau nhiều năm hôn nhân có thể khó khăn đối với người đàn ông góa vợ.
4. The widowers in the community often gather for coffee and conversation.
-> Các người đàn ông góa vợ trong cộng đồng thường tụ tập để uống cà phê và trò chuyện.
5. Some widowers choose to remarry, while others prefer to remain single.
-> Một số người đàn ông góa vợ chọn tái hôn, trong khi những người khác thích ở một mình.
6. The widowers shared stories of their late wives and the memories they cherished.
-> Các người đàn ông góa vợ chia sẻ câu chuyện về vợ đã mất và những kỷ niệm mà họ trân trọng.